keonhacai keohay2905_2935
Chỉ số quản lý kinh doanh y tế keonhacai keohay (M-BAST) 2026 Phiên bản
3066_3098
1. | Bộ phận y tế | Tất cả keonhacai keohay bộ phận (tất cả keonhacai keohay tổ chức) |
2. | Mẫu quản lý | cá nhân |
3. | Danh mục dành cho người đi bộ | không có giường |
4. | Danh mục kê đơn | Đơn thuốc tại bệnh viện |
5. | Số lượng keonhacai keohay tổ chức y tế được nhắm mục tiêu | 682 kết quả |
6. | Số lượng nhân viên trung bình | 7.3 người |
7. | mỗi tổ chức y tế Tổng tài sản trung bình |
108,096.000 Yen |
Mục | Trung bình của keonhacai keohay tổ chức y tế có lợi nhuận (1.000 yên) | Tỷ lệ thành phần (%) | hàng năm (%) | ||
lợi nhuận y tế | 101,646 | 100.0 | 99.4 | ||
Thu nhập bảo hiểm | 90,562 | 89.0 | 101.2 | ||
Thu nhập miễn phí | 11,083 | 10.9 | 86.7 | ||
Chi phí y tế | 76,778 | 75.5 | 101.4 | ||
Chi phí biến đổi (chi phí vật liệu/chi phí ký gửi) | 32,627 | 32.0 | 100.3 | ||
Chi phí vật chất | 29,974 | 29.4 | 101.9 | ||
Phí ký gửi | 2,652 | 2.6 | 85.3 | ||
Lợi nhuận hạn chế | 69,018 | 67.9 | 98.9 | ||
Chi phí cố định | 43,055 | 42.3 | 103.1 | ||
Chi phí tiền lương | 25,734 | 25.3 | 102.8 | ||
Chi phí cơ sở | 8,458 | 8.3 | 101.7 | ||
Phí đào tạo nghiên cứu | 191 | 0.1 | 105.2 | ||
Chi phí | 9,767 | 9.6 | 101.0 | ||
lợi nhuận y tế | 24,867 | 24.4 | 93.6 | ||
ngoài doanh thu y tế | 1,449 | 1.4 | 83.3 | ||
Chi phí ngoại khóa | 352 | 0.3 | 111.0 | ||
Lợi nhuận đặt hàng | 25,963 | 25.5 | 92.8 |